Xe Chữa Cháy Howo 7 Khối
Tình trạng: Hết hàng
- Trọng tải: 16.000 kg
- Động cơ: YC6JA180-50
- Kích thước: 8 050×2.500×3.640 (mm)
- Bảo hành: 12 tháng hoặc 20.000km
Chi tiết sản phẩm
Model xe | CSC5164GXFPM | ||
Model satxi | ZZ1164K4516D1 | ||
Kiểu lái
(Driving style) |
4×2 | ||
Thông số tổng
Thành xe Vehicle specification |
Kích thước tổng thể
(Overall dimensions) |
8 050×2.500×3.640 (mm) | |
Chiều dài cơ sở
Wheel base |
4500 (mm) | ||
Vệt bánh trước/sau
Track span front/rear |
1870 / 1770 (mm) | ||
Tổng trọng thiết kế (GVW) | 16.000 (kg) | ||
Tải trọng (Payload weight) | 7.500 (kg) | ||
Tự trọng (Curb weight) | 8.120 (kg) | ||
Tải trọng cầu trước
Front axle load |
7 Ton | ||
Tải trọng cầu sau
Rear axle load |
10 Ton | ||
Nhiêu liệu (Fuel) | Diesel | ||
Khoảng sáng gầm xe
Ground clearance |
500 (mm) | ||
Khả năng leo dốc
Slope climbing ability |
35% | ||
Tốc độ lớn nhất (Max speed) | 95 (km/h) | ||
Động cơ
(Engine) |
Model | YC6JA180-50 | |
Công suất (Max.Power) | 132KW | ||
Kiểu (Type) | Động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, có turbo tăng áp.
4 stroke ,6 cylinder, water-cooling,direct injection, with exhaust braking Charge inter cooling |
||
Dung tích xy lanh
Cylinder capacity |
6870 (cm3) | ||
Hộp số (Gearbox) | 8 số tiến – 2 số lùi (hộp số 2 tầng) | ||
Tiêu chuẩn khí thải
Emission standar |
EURO 5 | ||
Hệ thống lái (Steering explanation) | Cơ khí có trợ lực thủy lực
Mechanical power-assisted hydraulic |
||
Hệ thống phanh (Break system) | Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống, phanh hơi lốc kê.
Two-line pneumatic drive, drum brake type, brake drum. |
||
Hệ thống treo
Suspension system |
Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp, giảm chấn thuỷ lực tác động 2 chiều
Dependent, semi-elliptic leaf springs, hydraulic dampers 2-dimensional effects |
||
Cabin | Cabin tiêu chuẩn được trang bị: điều hòa, giường nằm, radiocasset – MP3, đèn chiếu sáng dạng viền led, đồng hồ trung tâm điện tử, kính lên xuống điều chỉnh điện.
Standard cabin is equipped with: air conditioning, bed, radiocasset – MP3, LED luminaires, electronic center clock, glass up and down power adjustment |
||
Số chỗ ngồi
Number of seats |
2 | ||
Cỡ lốp (Tire) | 10.00R20 | ||
Thùng chứa nhiên liệu
Fuel tank |
300 lít | ||
Thông số
kỹ thuật phần chuyên dụng Specialized section specifications |
Dung tích bồn chứa
Tank capacity |
6m3 nước và 1m3 bọt (6m3 Water + 1m3 Foam)
Vật liệu chế tạo bồn chứa nước và bồn chứa bọt Inox 304, dày ≥ 4mm Materials and manufacturing water tank foam tank 304 stainless steel, thickness ≥ 4 mm |
|
Loại bơm chữa cháy
Type of fire pump |
CB20.10/30.60 (Imported Fire Pump Optional) | ||
Loại kiểm soát Type of fire monitor | SP30 | ||
Góc xoay
Angle of Rotation |
360độ | ||
Phạm vi kiểm soát
Fire monitor range |
50-55m | ||
Áp lực (Pressure) | 10-20MPa | ||
Thời gian hút (Suction time) | 25S | ||
Chiều cao hút (Vertical suction range) | 7 m | ||
Tốc độ quay (Rotation speed) | 3200r/min | ||
Tốc độ dòng chảy (Flow capacity) | 10MPa(Normal Pressure) 60L/s;
10MPa(Normal Pressure) 80L/s, 20MPa(Middle Pressure)40L/S |
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng