cuu-hoa-123
Xe Chữa Cháy Howo 7 Khối

Xe Chữa Cháy Howo 7 Khối

Tình trạng: Hết hàng

Liên hệ

Thông số kỹ thuật
  • Trọng tải: 16.000 kg
  • Động cơ: YC6JA180-50
  • Kích thước:  8 050×2.500×3.640 (mm)
  • Bảo hành: 12 tháng hoặc 20.000km

Chi tiết sản phẩm

Mô tả
Model xe CSC5164GXFPM
Model satxi ZZ1164K4516D1
Kiểu lái

(Driving style)

4×2
Thông số tổng

Thành xe

Vehicle

specification

Kích thước tổng thể

(Overall dimensions)

 8 050×2.500×3.640 (mm)
 Chiều dài cơ sở

Wheel base

 4500 (mm)
 Vệt bánh trước/sau

Track span front/rear

 1870 / 1770 (mm)
Tổng trọng thiết kế (GVW)  16.000 (kg)
Tải trọng (Payload weight)  7.500 (kg)
Tự trọng (Curb weight)  8.120 (kg)
Tải trọng cầu trước

Front axle load

 7 Ton
Tải trọng cầu sau

Rear axle load

 10 Ton
Nhiêu liệu (Fuel) Diesel
Khoảng sáng gầm xe

Ground clearance

500 (mm)
Khả năng leo dốc

Slope climbing ability

35%
Tốc độ lớn nhất (Max speed)  95 (km/h)
Động cơ

(Engine)

Model  YC6JA180-50
Công suất (Max.Power)  132KW
Kiểu (Type) Động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, có turbo tăng áp.

4 stroke ,6 cylinder, water-cooling,direct injection, with exhaust braking Charge inter cooling

Dung tích xy lanh

Cylinder capacity

6870 (cm3)
Hộp số (Gearbox)  8 số tiến – 2 số lùi (hộp số 2 tầng)
Tiêu chuẩn khí thải

Emission standar

EURO 5
Hệ thống lái (Steering explanation)  Cơ khí có trợ lực thủy lực

Mechanical power-assisted hydraulic

Hệ thống phanh (Break system)  Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống, phanh hơi lốc kê.

Two-line pneumatic drive, drum brake type, brake drum.

Hệ thống treo

Suspension system

Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp, giảm chấn thuỷ lực tác động 2 chiều

Dependent, semi-elliptic leaf springs, hydraulic dampers 2-dimensional effects

Cabin  Cabin tiêu chuẩn được trang bị: điều hòa, giường nằm, radiocasset – MP3, đèn chiếu sáng dạng viền led, đồng hồ trung tâm điện tử, kính lên xuống điều chỉnh điện.

Standard cabin is equipped with: air conditioning, bed, radiocasset – MP3, LED luminaires, electronic center clock, glass up and down power adjustment

 Số chỗ ngồi

Number of seats

 2
 Cỡ lốp (Tire)  10.00R20
Thùng chứa nhiên liệu

Fuel tank

300 lít
Thông số

kỹ thuật

phần

chuyên dụng

Specialized section specifications

Dung tích bồn chứa

Tank capacity

6m3 nước và  1m3 bọt (6m3 Water + 1m3 Foam)

Vật liệu chế tạo bồn chứa nước và bồn chứa bọt Inox 304, dày ≥ 4mm

Materials and manufacturing water tank foam tank 304 stainless steel, thickness ≥ 4 mm

Loại bơm chữa cháy

Type of fire pump

CB20.10/30.60 (Imported Fire Pump Optional)
Loại kiểm soát Type of fire monitor SP30
Góc xoay

Angle of Rotation

360độ
Phạm vi kiểm soát

Fire monitor range

50-55m
Áp lực (Pressure) 10-20MPa
Thời gian hút (Suction time) 25S
Chiều cao hút (Vertical suction range) 7 m
Tốc độ quay (Rotation speed) 3200r/min
Tốc độ dòng chảy (Flow capacity) 10MPa(Normal Pressure) 60L/s;

10MPa(Normal Pressure) 80L/s,

20MPa(Middle Pressure)40L/S

logo