Xe bồn chở khí hóa lỏng Hino 6×2 – 24 khối
Tình trạng: Hết hàng
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 24.000kg
- Động cơ: HINO J08E-UF
- Kích thước: 9.730 x 2.500 x 3.550 mm
- Bảo hành: 12 tháng hoặc 30.000km
Chi tiết sản phẩm
Mô tả
MODEL | FL8JTSA 6×2 – LPG | |
Khối lượng | Khối lượng bản thân (kg) | 12.030 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 24.000 | |
Khối cho phép tham gia giao thông (kg) | 11.175 | |
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg) | Trục 1: 6.270; Trục 2/3: 17.730 | |
Số người (kể cả lái xe) | 3 | |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 9.730 x 2.500 x 3.550 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.980 + 1.300 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 250 | |
Động cơ | Kiểu | HINO J08E-UF |
Loại | 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước | |
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) | 112 x 130 | |
Thể tích làm việc (cm3) | 7.684 | |
Tỷ số nén | 18:0 | |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) | ISO NET: 184/2500
JIS GROSS: 191/2500 |
|
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) | ISO NET: 739/1500
JIS GROSS: 745/1500 |
|
Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút) | 550 | |
Nhiên liệu | Loại | DIESEL |
Thùng nhiên liệu | 200 Lít, bên trái | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | |
Hệ thống tăng áp | Turbocharger | |
Tiêu hao nhiên liệu | 23L/100km tại tốc độ 65 km/h | |
Thiết bị điện | Máy phát | 24V/50A, không chổi than |
Ắc quy | 2 bình 12V, 65Ah | |
Hệ thống truyền lực | Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | Kiểu cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí kết hợp khí nén | |
Cầu chủ động | Truc 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng | |
Tỷ số truyền lực cuối cùng | 5.428 | |
Tốc độ cực đại (km/h) | 106 | |
Khả năng vượt dốc (Tan (q) %) | 38,4 | |
Hệ thống treo | Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực | |
Lốp xe | 10.00R20-16PR
11.00R20-16PR |
|
Hệ thống lái | Kiểu | Trục vít ê-cu bi tuần hoàn |
Tỷ số truyền | 20,2 | |
Dẫn động | Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Hệ thống phanh | Phanh chính | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Phanh đỗ xe | Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí; Có trang bị phanh khí xả | |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn | |
Thông số bồn chứa | Kích thước/Dung tích bồn (m3) | 6.805/5.600 x 2.224 x 2.224/ 24 hình trụ tròn |
Tiêu chuẩn bồn | Theo tiêu chuẩn quốc tế GB150 | |
Vật liệu chế tạo | Thép các bon Q345 có độ dày 12mm | |
Trang bị | Van an toàn, van khẩn cấp, thước đo mực chất lỏng, đồng hồ đo áp-suất, van khoá, nhiệt kế, bình cứu hoả. Phụ kiện khác theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
Đánh giá (0)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe bồn chở khí hóa lỏng Hino 6×2 – 24 khối”
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.